chuckle-head
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuckle-head
Phát âm : /'tʃʌklhed/
+ danh từ
- người ngu ngốc, người đần độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuckle-head"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuckle-head":
chuckle-head chuckle-headed - Những từ có chứa "chuckle-head":
chuckle-head chuckle-headed - Những từ có chứa "chuckle-head" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hí hí ngóc đầu đứng đầu khì choáng váng bù đầu bươu sỏ đầu đầu đạn more...
Lượt xem: 380