--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
church bench
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
church bench
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church bench
+ Noun
ghế dài có chỗ tựa, dùng trong nhà thờ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church bench"
Những từ có chứa
"church bench"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giáo hội
ghế dài
áp
giáo đường
nhà thờ
chuông
tôn giáo
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
church bench
:
ghế dài có chỗ tựa, dùng trong nhà thờ.