--

chuông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuông

+ noun  

  • Bell, buzzer
    • cái chuông
      bell
    • kéo chuông nhà thờ
      to ring the church bell
    • đồng hồ chuông
      a clock with a bell, an alarm-clock
    • chuông điện thoại
      the telephone bell
    • bấm chuông gọi thư ký
      to press the buzzer for a secretary
    • khua chuông gõ mõ
      xem khua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuông"
Lượt xem: 537