church of christ scientist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church of christ scientist+ Noun
- giáo phài tin lành (được sáng lập bởi Mary Baker Eddy năm 1866)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Christian Science Church of Christ Scientist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church of christ scientist"
- Những từ có chứa "church of christ scientist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo hội nhà bác học khoa học giáo đường nhà thờ chuông tôn giáo
Lượt xem: 363