church-goer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church-goer
Phát âm : /'tʃə:tʃ,gouə/
+ danh từ
- người thường đi lễ nhà thờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church-goer"
- Những từ có chứa "church-goer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo hội giáo đường nhà thờ chuông tôn giáo
Lượt xem: 322