--

churn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: churn

Phát âm : /tʃə:n/

+ danh từ

  • thùng đánh kem (để làm bơ)
  • thùng đựng sữa

+ ngoại động từ

  • đánh (sữa để lấy bơ)
  • khuấy tung lên
    • the ship's propellers churned the waves to foam
      cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt
    • the ground was churned up by heavy boombs
      khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra

+ nội động từ

  • đánh sữa (lấy bơ)
  • nổi sóng (biển...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "churn"
Lượt xem: 601