--

chagrin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chagrin

Phát âm : /'ʃægrin/

+ danh từ

  • sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục

+ ngoại động từ

  • làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chagrin"
Lượt xem: 745