chén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chén+ noun
- Cup
- bộ ấm chén
a set of cups and pot
- bộ ấm chén
- Small bowl
- Amount of galenical medicine made up in one prescription
- chén chú chén anh
to be pot companions, to be drinking companions
- chén tạc chén thù
toasts exchanged in a drinking bout
- chén chú chén anh
+ verb
- To have a booze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chén"
Lượt xem: 367