chan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chan+ verb
- To souse (liquid food) on rice chan canh to souse soup on rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chan":
can càn cản cán cạn căn cằn cắn cặn cân more... - Những từ có chứa "chan":
bòng chanh cam chanh chan chan chan chan chán chan chát chan chứa chan hoà chang chang chanh more... - Những từ có chứa "chan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clash overflowing overflow hopefulness sunlit unsociability exuberate cram-full folksy extroverted more...
Lượt xem: 669