--

chén

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chén

+ noun  

  • Cup
    • bộ ấm chén
      a set of cups and pot
  • Small bowl
  • Amount of galenical medicine made up in one prescription
    • chén chú chén anh
      to be pot companions, to be drinking companions
    • chén tạc chén thù
      toasts exchanged in a drinking bout

+ verb  

  • To have a booze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chén"
Lượt xem: 366