cinnabar moth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnabar moth+ Noun
- loài bướm đêm có cánh đốm đỏ, đen.(có ấu trùng ăn trên lá cây lưỡi chó)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cinnabar Callimorpha jacobeae
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinnabar moth"
- Những từ có chứa "cinnabar moth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhậy thần sạ băng phiến nắc nẻ ngài
Lượt xem: 438