--

circuit board

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circuit board

+ Noun

  • (thuật ngữ toán tin) bản mạch in
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circuit board"
Lượt xem: 639