--

luỗng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luỗng

+  

  • Rotten, decayed
    • Mối dục luỗng cả tấm gỗ
      The whole board is rotten because of white ants; white ants have corrded the whole board
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luỗng"
Lượt xem: 447