circular file
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circular file+ Noun
- thùng rác nhỏ (thùng đựng giấy bỏ hoặc các loại rác khác)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wastepaper basket waste-paper basket wastebasket waste basket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circular file"
Lượt xem: 498