--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
frontwards
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
frontwards
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frontwards
Phát âm : /'frʌntwəd/
+ tính từ & phó từ
về phía trước
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
forward
forwards
frontward
forrad
forrard
Từ trái nghĩa:
back
backward
backwards
rearward
rearwards
Lượt xem: 329
Từ vừa tra
+
frontwards
:
về phía trước
+
kéo theo
:
Bring aboutChiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ.The war has brought about deaths and sufferings
+
residency
:
phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
+
hào phóng
:
open-handed
+
kiêng dè
:
Avoid