--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giũa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giũa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giũa
+ noun
file
+ verb
to file (fig) to elaborate to perfection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giũa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giũa"
:
gia
già
giả
giã
giá
giạ
giua
giũa
giữa
Những từ có chứa
"giũa"
:
gọt giũa
giũa
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
giũa
:
file