--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circular-knit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circular-knit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circular-knit
+ Adjective
được gắn lại, đan lại theo dạng vòng, tròn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circular-knit"
Những từ có chứa
"circular-knit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhíu
cau
chau
chau mày
đan
sít sao
đan lát
tròn
bố cục
chéo
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
circular-knit
:
được gắn lại, đan lại theo dạng vòng, tròn