--

nhíu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhíu

+  

  • Knit (the brows)
    • Nhíu mày giận dữ
      To knit the brows in anger
  • Stitch summarily
    • Nhíu chỗ quần toạc ra
      To stitch summarily a tear in one's trousers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhíu"
Lượt xem: 442