circumlocutory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumlocutory
Phát âm : /,sə:kəm'lɔkjutəri/
+ tính từ
- quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói)
- to talk in a circumlocutory style
nói quanh co luẩn quẩn
- to talk in a circumlocutory style
- (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
circumlocutious periphrastic ambagious
Lượt xem: 321