periphrastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: periphrastic
Phát âm : /,peri'fræstik/
+ tính từ
- dùng lối nói quanh, dùng lối nói vòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
circumlocutious circumlocutory ambagious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "periphrastic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "periphrastic":
paraphrastic periphrastic
Lượt xem: 436