--

circus tent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circus tent

+ Noun

  • lều xiếc
    • he was afraid of a fire in the circus tent
      anh ta sợ có một đốm lửa trong lều xiếc
    • they had the big top up in less than an hour
      họ dựng lều xiếc chưa đến một tiếng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circus tent"
Lượt xem: 651