--

bạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạt

+ noun  

  • canvas
    • nhà bạt
      a canvas-tent
    • mui xe bằng vải bạt
      a canvas car top
  • Cymbal
  • Postface afterword

+ verb  

  • To buffet adrift
    • chiếc thuyền bị sóng đánh bạt đi
      The boat was buffeted adrift
    • mỗi người bạt đi một nơi
      each was buffeted adrift in a different direction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạt"
Lượt xem: 359