cirripede
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cirripede
Phát âm : /'siriped/ Cách viết khác : (cirripede) /'siripi:d/
+ danh từ
- (động vật học) loài chân tơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cirripede"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cirripede":
cirriped cirripede cirripedia
Lượt xem: 378