--

sloping

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sloping

Phát âm : /'sloupiɳ/

+ tính từ

  • nghiêng, dốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sloping"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sloping"
    slapping sloping
  • Những từ có chứa "sloping"
    downward-sloping sloping
  • Những từ có chứa "sloping" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    choãi dốc
Lượt xem: 365