cistern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cistern
Phát âm : /'sistən/
+ danh từ
- thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)
- bể chứa, bình chứa
- the cistern of a barometer
bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu
- the cistern of a barometer
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
water tank cisterna
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cistern"
Lượt xem: 426