citrin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrin+ Noun
- vitamin P (vitamin giúp tăng sức đề kháng của tế bào và thành mao dẫn trước sự thẩm thấu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vitamin P bioflavinoid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citrin"
Lượt xem: 349