civil liberty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil liberty+ Noun
- Quyền tự do của cá nhân người công dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil liberty"
- Những từ có chứa "civil liberty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng bó thân nháy nháy tự do ngạch trật công chính chuyển ngành dân luật hộ tịch more...
Lượt xem: 718