clairvoyance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clairvoyance
Phát âm : /kleə'vɔiəns/
+ danh từ
- khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...)
- trí sáng suốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
second sight extrasensory perception E.S.P. ESP
Lượt xem: 637