clamour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clamour
Phát âm : /'klæmə/
+ danh từ
- tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)
- tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ
+ nội động từ
- la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ
- kêu la, phản đối ầm ĩ
- to clamour out
phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ
- to clamour out
+ ngoại động từ
- la hét, hò hét (để bắt phải...)
- to clamour somebody down
hét cho ai câm đi
- to clamour for
hò hét đòi
- to clamour somebody out of his house
hò hét làm cho ai phải ra khỏi nhà
- to clamour somebody down
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clamor clamoring clamouring hue and cry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clamour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clamour":
claimer clamour claymore - Những từ có chứa "clamour":
clamour clamourous clamourousness
Lượt xem: 536