--

clamour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clamour

Phát âm : /'klæmə/

+ danh từ

  • tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)
  • tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ

+ nội động từ

  • la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ
  • kêu la, phản đối ầm ĩ
    • to clamour out
      phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ

+ ngoại động từ

  • la hét, hò hét (để bắt phải...)
    • to clamour somebody down
      hét cho ai câm đi
    • to clamour for
      hò hét đòi
    • to clamour somebody out of his house
      hò hét làm cho ai phải ra khỏi nhà
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clamour"
Lượt xem: 500