--

clamp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clamp

Phát âm : /klæmp/

+ danh từ

  • đống (gạch để nung, đất, rơm...)

+ ngoại động từ

  • chất thành đống, xếp thành đống

+ danh từ

  • cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)

+ ngoại động từ

  • cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại
  • (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn
  • (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clamp"
Lượt xem: 469