climb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: climb
Phát âm : /klaim/
+ danh từ
- sự leo trèo
- vật trèo qua; vật phải trèo lên
+ ngoại động từ
- leo, trèo, leo trèo
+ nội động từ
- lên, lên cao
- the aeroplane climbed slowly
máy bay từ từ lên
- the aeroplane climbed slowly
- (thực vật học) leo (cây)
- (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới
- to climb to a position
leo lên tới một địa vị
- to climb to a position
- to climb down
- trèo xuống, tụt xuống
- thoái bộ, thụt lùi, lùi lại
- chịu thua, nhượng bộ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "climb"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "climb":
clamp climb clump coulomb columbo columba Colombo - Những từ có chứa "climb":
climb climb-down climbable climber climbing climbing bird's nest fern climbing bittersweet climbing boneset climbing corydalis climbing fern more... - Những từ có chứa "climb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
leo trèo leo trèo cảnh giới nhược bấu đăng đàn
Lượt xem: 1372