clanging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clanging+ Adjective
- có âm thanh to, vang rền của kim loại; lanh lảnh, chói tai, vang vọng
- a clanging gong
một cái chiêng có âm thanh vang dội
- a clanging gong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clanging"
Lượt xem: 589