--

clanging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clanging

+ Adjective

  • có âm thanh to, vang rền của kim loại; lanh lảnh, chói tai, vang vọng
    • a clanging gong
      một cái chiêng có âm thanh vang dội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clanging"
Lượt xem: 544