clinking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinking
Phát âm : /'kliɳkiɳ/
+ tính từ
- (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi
+ phó từ
- (từ lóng) rất, lắm
- clinking good
rất tốt, tốt lắm
- clinking good
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clinking"
Lượt xem: 383