--

clangour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clangour

Phát âm : /'klæɳgə/

+ danh từ

  • tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai
Từ liên quan
Lượt xem: 408