--

clang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clang

Phát âm : /klæɳ/

+ danh từ

  • tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại)

+ ngoại động từ

  • làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh
    • to clang the bell
      rung chuông

+ nội động từ

  • kêu vang rền; kêu lanh lảnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clang"
Lượt xem: 739