class euglenophyceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class euglenophyceae+ Noun
- lớp tảo mắt, nghành tảo mắt. Tảo mắt sống riêng rẽ, tế bào kiểu monad có 1 hay 2 lông roi.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Euglenophyceae class Euglenophyceae
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class euglenophyceae"
Lượt xem: 633