bậc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bậc+ noun
- Step, rung (of a ladder)
- Grade, class, degree, level
- công nhân bậc bốn
a worker of the 4th grade (class)
- nhiệm vụ quan trọng bậc nhất
a duty of first class importance
- tiến bộ vượt bậc
outstanding progress
- sung sướng đến tột bậc
to be in the utmost degree of happiness
- bậc tiền bối
the elders
- bậc đại học
the university level
- phương trình bậc ba
an equation of the third degree
- công nhân bậc bốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bậc"
Lượt xem: 535