class lycopodiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class lycopodiate+ Noun
- lớp thạch tùng (hay thông đất)có họ với dương xỉ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Lycopsida class Lycopsida Lycopodiate class Lycopodiate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class lycopodiate"
Lượt xem: 571