--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
claw hatchet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
claw hatchet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claw hatchet
+ Noun
rìu nhỏ, có khe để nhổ đinh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "claw hatchet"
Những từ có chứa
"claw hatchet"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấu chí
huyền đề
cấu
cấu xé
cắp
càng
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
claw hatchet
:
rìu nhỏ, có khe để nhổ đinh.