--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
claw-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
claw-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claw-shaped
+ Adjective
có hình dạng giống như vuốt (mèo, chim,...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "claw-shaped"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"claw-shaped"
:
cowl-shaped
claw-shaped
Những từ có chứa
"claw-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân rết
cấu chí
huyền đề
cấu
bắp
cấu xé
cắp
càng
bánh bỏng
đuôi gà
more...
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
claw-shaped
:
có hình dạng giống như vuốt (mèo, chim,...)