--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clean room
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clean room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clean room
+ Noun
phòng vô trùng (trong bệnh viện hoặc phòng thí nghiệm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clean room"
Những từ có chứa
"clean room"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bỏ bẵng
béng
lau chùi
nạo
bẵng
hết sạch
nhẵn thín
quét dọn
hết nhẵn
sạch
more...
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
clean room
:
phòng vô trùng (trong bệnh viện hoặc phòng thí nghiệm)