--

béng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: béng

+ adv  

  • Then and there
    • làm béng đi
      to do it then and there
    • biết thế thì nhận lời béng cho xong
      if I had known it, I'd have accepted then and there
  • Clean
    • mất béng đi
      to clean close
    • quên béng cả công việc
      to clean forget even one's work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "béng"
Lượt xem: 365