--

cleanly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleanly

Phát âm : /'klenli/

+ tính từ

  • sạch, sạch sẽ
  • ưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạch sẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleanly"
  • Những từ có chứa "cleanly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sạch sẽ sạch
Lượt xem: 212