clerical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clerical
Phát âm : /'klerikəl/
+ tính từ
- (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng
- a clerical error
điều sai sót khi biên chép
- clerical work
công việc văn phòng, công việc sự vụ
- clerical staff
nhân viên văn phòng
- a clerical error
- (thuộc) tăng lữ
- clerical dress
quần áo tăng lữ
- clerical dress
+ danh từ
- mục sư
- đại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clerical"
- Những từ có chứa "clerical":
anticlerical anticlericalism clerical clerical collar clericalism clericalist unclerical
Lượt xem: 812