--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clerid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clerid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clerid
+ Noun
loài bọ cánh cứng, có màu sáng (bọ hung, bọ dừa, cánh cam...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clerid"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"clerid"
:
celerity
chloride
claret
clarity
clerid
colored
cleridae
Những từ có chứa
"clerid"
:
clerid
clerid beetle
cleridae
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
clerid
:
loài bọ cánh cứng, có màu sáng (bọ hung, bọ dừa, cánh cam...)
+
các vị
:
Ladies and gentlemen; you
+
dive
:
sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn
+
alluringness
:
sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên dáng; khả năng làm say mê, khả năng làm xiêu lòng
+
dura
:
Màng cứng là màng xơ dày dính vào mặt trong xương sọ