--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clerid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clerid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clerid
+ Noun
loài bọ cánh cứng, có màu sáng (bọ hung, bọ dừa, cánh cam...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clerid"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"clerid"
:
celerity
chloride
claret
clarity
clerid
colored
cleridae
Những từ có chứa
"clerid"
:
clerid
clerid beetle
cleridae
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
clerid
:
loài bọ cánh cứng, có màu sáng (bọ hung, bọ dừa, cánh cam...)