--

claret

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claret

Phát âm : /'klærət/

+ danh từ

  • rượu vang đỏ
  • (từ lóng) máu (quyền Anh)
    • to tap someone's claret
      đánh ai sặc máu mũi
  • màu rượu vang đỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "claret"
Lượt xem: 454