--

clerk

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clerk

Phát âm : /klɑ:k/

+ danh từ

  • người thư ký
    • a bank clerk
      thư ký ngân hàng
    • chief clerk
      chánh văn phòng
    • clerk of the Court
      viên lục sự
  • tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết
    • to be no great clerk
      là người không đọc thông viết thạo
  • clerk of the weather
    • (đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng
    • ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá)
  • clerk of the works
    • đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa)

+ nội động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clerk"
Lượt xem: 356