clergy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clergy
Phát âm : /'klə:dʤi/
+ danh từ
- giới tăng lữ; tăng lữ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
laity temporalty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clergy"
Lượt xem: 712