cliff-brake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cliff-brake+ Noun
- dương xỉ đá (sống ở miền nhiệt đới ấm áp và ôn hòa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cliff brake rock brake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cliff-brake"
- Những từ có chứa "cliff-brake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phanh thây hãm thắng sặt
Lượt xem: 348