clincher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clincher
Phát âm : /'klintʃə/ Cách viết khác : (clencher) /'klintʃə/
+ danh từ
- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
- that's a clincher for him
lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng
- that's a clincher for him
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decisive factor determiner determining factor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clincher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clincher":
clencher clincher clinker - Những từ có chứa "clincher":
clincher clincher-built
Lượt xem: 464