--

clincher

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clincher

Phát âm : /'klintʃə/ Cách viết khác : (clencher) /'klintʃə/

+ danh từ

  • lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
    • that's a clincher for him
      lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clincher"
Lượt xem: 454